KMC-Xích dàn xới
- Chịu lực, chịu mài mòn tốt
- Đáp ứng trong điều kiện tải trọng không ổn định, cường độ cao
- Sử dụng cho: dàn xới nội địa, máy xới tay, dàn xới của máy kéo công suất vừa và lớn…
- Website NCC: https://www.amgroup.tw/webls-en-us/index.html/
KMC là công ty chuyên về xích của Đài Loan hàng năm phân phối khoảng 150 triệu mét xích cho hơn 130 quốc gia toàn trên thế giới
Xích KMC với các ưu điểm: Chịu lực, chịu mài mòn tốt, đáp ứng trong điều kiện tải trọng không ổn định, cường độ cao.
Thông số kỹ thuật:
Mã xích chuẩn ANSI | Bước xích P (mm) | Độ rộng trong con lăn W (mm) | Đường kính con lăn D (mm) | Đường kính trục trong con lăn d (mm) | Dài trục trong con lăn L1 (mm) | Dài trục trong khóa xích L2 (mm) | Độ dày má xích T (mm) | k/c tâm hai dãy xích kép C (mm) | |
40 | 1R | 12.7 | 7.9375 | 7.9248 | 3.9624 | 17.018 | 18.288 | 1.524 | 0.610147 |
50 | 1R | 15.875 | 9.525 | 10.16 | 5.08 | 21.082 | 22.606 | 2.032 | 1.011951 |
60 | 1R | 19.05 | 12.7 | 11.9126 | 5.9436 | 26.416 | 28.194 | 2.3876 | 1.473282 |
80 | 1R | 25.4 | 15.875 | 15.875 | 7.9248 | 33.528 | 36.576 | 3.175 | 2.574524 |
100 | 1R | 31.75 | 19.05 | 19.05 | 9.525 | 40.894 | 43.942 | 3.9624 | 3.735291 |
120 | 1R | 38.1 | 25.4 | 22.225 | 11.0998 | 50.8 | 54.356 | 4.7498 | 5.491325 |
140 | 1R | 44.45 | 25.4 | 25.4 | 12.7 | 54.356 | 58.674 | 5.5626 | 7.44082 |
160 | 1R | 50.8 | 31.75 | 28.575 | 14.2748 | 64.516 | 69.342 | 6.35 | 9.71771 |
C2060 | 1R | 38.10 | 12.57 | 11.91 | 5.96 | 30.20 | 34.80 | 3.20 |
KMC-Xích dàn xới
- Chịu lực, chịu mài mòn tốt
- Đáp ứng trong điều kiện tải trọng không ổn định, cường độ cao
- Sử dụng cho: dàn xới nội địa, máy xới tay, dàn xới của máy kéo công suất vừa và lớn…
- Website NCC: https://www.amgroup.tw/webls-en-us/index.html/
KMC là công ty chuyên về xích của Đài Loan hàng năm phân phối khoảng 150 triệu mét xích cho hơn 130 quốc gia toàn trên thế giới
Xích KMC với các ưu điểm: Chịu lực, chịu mài mòn tốt, đáp ứng trong điều kiện tải trọng không ổn định, cường độ cao.
Thông số kỹ thuật:
Mã xích chuẩn ANSI | Bước xích P (mm) | Độ rộng trong con lăn W (mm) | Đường kính con lăn D (mm) | Đường kính trục trong con lăn d (mm) | Dài trục trong con lăn L1 (mm) | Dài trục trong khóa xích L2 (mm) | Độ dày má xích T (mm) | k/c tâm hai dãy xích kép C (mm) | |
40 | 1R | 12.7 | 7.9375 | 7.9248 | 3.9624 | 17.018 | 18.288 | 1.524 | 0.610147 |
50 | 1R | 15.875 | 9.525 | 10.16 | 5.08 | 21.082 | 22.606 | 2.032 | 1.011951 |
60 | 1R | 19.05 | 12.7 | 11.9126 | 5.9436 | 26.416 | 28.194 | 2.3876 | 1.473282 |
80 | 1R | 25.4 | 15.875 | 15.875 | 7.9248 | 33.528 | 36.576 | 3.175 | 2.574524 |
100 | 1R | 31.75 | 19.05 | 19.05 | 9.525 | 40.894 | 43.942 | 3.9624 | 3.735291 |
120 | 1R | 38.1 | 25.4 | 22.225 | 11.0998 | 50.8 | 54.356 | 4.7498 | 5.491325 |
140 | 1R | 44.45 | 25.4 | 25.4 | 12.7 | 54.356 | 58.674 | 5.5626 | 7.44082 |
160 | 1R | 50.8 | 31.75 | 28.575 | 14.2748 | 64.516 | 69.342 | 6.35 | 9.71771 |
C2060 | 1R | 38.10 | 12.57 | 11.91 | 5.96 | 30.20 | 34.80 | 3.20 |