EKB12000R2
- Động cơ từ Nhật, đầu phát từ Ý
- Vận hành bền bỉ, độ ồn thấp, đạt tiêu chuẩn CE
- Bảo hành 24 tháng, hỗ trợ kỹ thuật 24/24
- Hệ thống điều khiển thông minh, tích hợp nhiều tính năng
Máy phát điện | Kiểu máy phát | Từ trường quay, tự kích từ,không dùng chổi than |
---|---|---|
Cấp bảo vệ | Cấp H, IP21 hoặc cao hơn | |
Điều chỉnh điện áp | Tự động | |
Tần số | 50Hz | |
Điện áp | 230V/400V | |
Số pha - Hệ số công suất | 1 pha - Cos ϕ = 1 | |
Công suất dự phòng | 9.5 kW | |
Công suất định mức | 8.5 kW | |
Động cơ | Model động cơ | GX630 |
Loại động cơ | 4 thì, 2 xylanh, supap treo, làm mát bằng quạt gió, chạy xăng | |
Kiểu nạp khí | Tự nhiên | |
Kiểu bộ điều tốc | Cơ khí | |
Tỷ số nén | ||
Số xylanh – Kiểu bố trí | 2 | |
Đường kính x Khoảng chạy | ||
Tổng dung tích xylanh | ||
Tốc độ quay | ||
Công suất dự phòng | 9.5kW | |
Công suất định mức | 8.5kW | |
Hệ thống nhiên liệu | Loại nhiên liệu | |
Dung tích thùng dầu | ||
Hệ thống dầu bôi trơn | Tiêu hao dầu bôi trơn | |
Cấp dầu bôi trơn | ||
Dung tích dầu bôi trơn | ||
Nước giải nhiệt | Dung tích nước làm mát ( động cơ) | |
Hệ thống điều khiển | Loại điều khiển | |
Chức năng cơ bản | ||
Kích thước | Kích thước | 860 x 615 x 765 (mm) |
Trọng lượng khô | Trọng lượng khô | 170Kg |
Độ ồn (cách 7m) | Độ ồn | 76 dB |
EKB12000R2
- Động cơ từ Nhật, đầu phát từ Ý
- Vận hành bền bỉ, độ ồn thấp, đạt tiêu chuẩn CE
- Bảo hành 24 tháng, hỗ trợ kỹ thuật 24/24
- Hệ thống điều khiển thông minh, tích hợp nhiều tính năng
Máy phát điện | Kiểu máy phát | Từ trường quay, tự kích từ,không dùng chổi than |
---|---|---|
Cấp bảo vệ | Cấp H, IP21 hoặc cao hơn | |
Điều chỉnh điện áp | Tự động | |
Tần số | 50Hz | |
Điện áp | 230V/400V | |
Số pha - Hệ số công suất | 1 pha - Cos ϕ = 1 | |
Công suất dự phòng | 9.5 kW | |
Công suất định mức | 8.5 kW | |
Động cơ | Model động cơ | GX630 |
Loại động cơ | 4 thì, 2 xylanh, supap treo, làm mát bằng quạt gió, chạy xăng | |
Kiểu nạp khí | Tự nhiên | |
Kiểu bộ điều tốc | Cơ khí | |
Tỷ số nén | ||
Số xylanh – Kiểu bố trí | 2 | |
Đường kính x Khoảng chạy | ||
Tổng dung tích xylanh | ||
Tốc độ quay | ||
Công suất dự phòng | 9.5kW | |
Công suất định mức | 8.5kW | |
Hệ thống nhiên liệu | Loại nhiên liệu | |
Dung tích thùng dầu | ||
Hệ thống dầu bôi trơn | Tiêu hao dầu bôi trơn | |
Cấp dầu bôi trơn | ||
Dung tích dầu bôi trơn | ||
Nước giải nhiệt | Dung tích nước làm mát ( động cơ) | |
Hệ thống điều khiển | Loại điều khiển | |
Chức năng cơ bản | ||
Kích thước | Kích thước | 860 x 615 x 765 (mm) |
Trọng lượng khô | Trọng lượng khô | 170Kg |
Độ ồn (cách 7m) | Độ ồn | 76 dB |