MÔ TẢ SẢN PHẨM:
- Động cơ xăng HONDA 4 thì mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu, bền bỉ.
- Đầu phát Linz có xuất xứ từ Ý, chất lượng điện áp cao, độ dao động điện áp thấp.
- Bảng điện được thiết kế đơn giản, dễ vận hành.
- Kết cấu khung chắc chắn, tiện dụng, dễ di chuyển.
MÁY PHÁT ĐIỆN | Loại | Máy phát điện xoay chiều, từ trường quay, 2 cực, không dùng chổi than | |
Kiểu ổn áp | Tụ điện | ||
Điện thế / pha / dây | 220 VAC / 01 pha / 02 dây | ||
Công suất liên tục | kVA | 4.5 | |
Công suất dự phòng | kVA | 5.0 | |
Tần số | Hz | 50 | |
Hệ số công suất | % | 1 | |
ĐỘNG CƠ | Model động cơ | HONDA - GX390 | |
Loại | 4 thì, 1 xilanh, làm mát quạt gió | ||
Tổng dung tích xilanh | cc | 389 | |
Công suất lớn nhất | HP(kW) | 11.2(8.3) | |
Kiểu điều tốc | Cơ khí | ||
Kiểu khởi động | Giật tay | ||
Dung tích nhớt | L | 1.1 | |
ĐẶC ĐIỂM TIÊU CHUẨN | Kích thước (D x R x C) | mm | 740 x 540 x 530 |
Trọng lượng khô | Kg | 76 | |
Dung tích bình nhiên liệu | L | 6.1 | |
Mức tiêu hao nhiên liệu (ở 100% tải định mức) | L/h | 3 | |
Mức tiêu hao nhiên liệu (ở 75% tải định mức) | L/h | 2.5 | |
Độ ồn | dB(A) | 75 | |
Hiển thị thông số | Đồng hồ Vôn | ||
Hiển thị cảnh báo và tự động tắt máy | - Tự động dừng máy khi mức nhớt thấp
- Ngắt nguồn điện máy phát điện khi bị quá tải, ngắn mạch |
||
Ngõ kết nối AC | Ổ cắm | ||
Ngõ kết nối ATS | Không | ||
Đèn báo vận hành | Có | ||
Công tắc ngắt điện AC (CB) | Có | ||
Bánh xe di chuyển | Không |
MÔ TẢ SẢN PHẨM:
- Động cơ xăng HONDA 4 thì mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu, bền bỉ.
- Đầu phát Linz có xuất xứ từ Ý, chất lượng điện áp cao, độ dao động điện áp thấp.
- Bảng điện được thiết kế đơn giản, dễ vận hành.
- Kết cấu khung chắc chắn, tiện dụng, dễ di chuyển.
MÁY PHÁT ĐIỆN | Loại | Máy phát điện xoay chiều, từ trường quay, 2 cực, không dùng chổi than | |
Kiểu ổn áp | Tụ điện | ||
Điện thế / pha / dây | 220 VAC / 01 pha / 02 dây | ||
Công suất liên tục | kVA | 4.5 | |
Công suất dự phòng | kVA | 5.0 | |
Tần số | Hz | 50 | |
Hệ số công suất | % | 1 | |
ĐỘNG CƠ | Model động cơ | HONDA - GX390 | |
Loại | 4 thì, 1 xilanh, làm mát quạt gió | ||
Tổng dung tích xilanh | cc | 389 | |
Công suất lớn nhất | HP(kW) | 11.2(8.3) | |
Kiểu điều tốc | Cơ khí | ||
Kiểu khởi động | Giật tay | ||
Dung tích nhớt | L | 1.1 | |
ĐẶC ĐIỂM TIÊU CHUẨN | Kích thước (D x R x C) | mm | 740 x 540 x 530 |
Trọng lượng khô | Kg | 76 | |
Dung tích bình nhiên liệu | L | 6.1 | |
Mức tiêu hao nhiên liệu (ở 100% tải định mức) | L/h | 3 | |
Mức tiêu hao nhiên liệu (ở 75% tải định mức) | L/h | 2.5 | |
Độ ồn | dB(A) | 75 | |
Hiển thị thông số | Đồng hồ Vôn | ||
Hiển thị cảnh báo và tự động tắt máy | - Tự động dừng máy khi mức nhớt thấp
- Ngắt nguồn điện máy phát điện khi bị quá tải, ngắn mạch |
||
Ngõ kết nối AC | Ổ cắm | ||
Ngõ kết nối ATS | Không | ||
Đèn báo vận hành | Có | ||
Công tắc ngắt điện AC (CB) | Có | ||
Bánh xe di chuyển | Không |